Thực đơn
Cuba tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ Số huy chươngNăm | Thành phố chủ nhà | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1951 | Buenos Aires | 9 | 9 | 10 | 28 |
1955 | Thành phố México | 1 | 6 | 6 | 13 |
1959 | Chicago | 2 | 4 | 4 | 10 |
1963 | São Paulo | 4 | 6 | 4 | 14 |
1967 | Winnipeg | 7 | 16 | 24 | 47 |
1971 | Cali | 31 | 49 | 25 | 105 |
1975 | Thành phố México | 56 | 45 | 33 | 134 |
1979 | San Juan | 64 | 47 | 34 | 145 |
1983 | Caracas | 79 | 53 | 43 | 175 |
1987 | Indianapolis | 75 | 52 | 48 | 175 |
1991 | La Habana | 140 | 62 | 63 | 265 |
1995 | Mar del Plata | 112 | 66 | 60 | 238 |
1999 | Winnipeg | 70 | 40 | 47 | 157 |
2003 | Santo Domingo | 72 | 41 | 39 | 152 |
2007 | Rio de Janeiro | 59 | 35 | 41 | 135 |
2011 | Guadalajara | 58 | 35 | 43 | 136 |
2015 | Toronto | 36 | 27 | 34 | 97 |
2019 | Lima | 33 | 28 | 39 | 100 |
Tổng số | 908 | 621 | 597 | 2126 |
Thực đơn
Cuba tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ Số huy chươngLiên quan
Cuba Cuban Cuba Gooding Jr. Cuba tại Thế vận hội Cubana de Aviación Cubase Cuban Missile Crisis: The Aftermath Cuba Độc lập và Dân chủ Cuba tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ Cuba, AlabamaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cuba tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ